Có 1 kết quả:
胡麻 hú má ㄏㄨˊ ㄇㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây vừng
Từ điển Trung-Anh
(1) sesame
(2) (botany) flax
(3) linseed
(2) (botany) flax
(3) linseed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0